BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE QUY NHƠN 2018
(Giá không áp dụng trong các dịp Lễ – Tết)
+ Giá xe thuê xe Quy Nhơn Bình Định (không gồm phí cầu đường, VAT 10%):
Nội dung
|
10h/120km
|
4h/60km
|
Vượt giờ
+ 10km |
Vượt km
|
Xe 12C |
1.500.000 | 800.000 | 150.000 | 5.000 |
Xe 7C
|
1.400.000
|
750.000
|
140.000
|
5.000
|
Xe 4 chỗ
|
1.150.000
|
620.000
|
110.000
|
5.000
|
Xe 16C
|
1.700.000
|
850.000
|
170.000
|
5.000
|
2.580.000
|
1.350.000
|
260.000
|
8.000
|
|
Xe 45 chỗ
|
5.500.000
|
2.800.000
|
550.000
|
15.000
|
+ ĐÓN – TRẢ KHÁCH TẠI FLC NHƠN LÝ
Loại xe
|
Sân bay – FLC
(35km) 50′
|
SB – Quy Nhơn – FLC
(90km) / 4h
|
FLC- Ă tối
50km/ 3h
|
FLC – Tour
100km/ 10h
|
Xe 4C
|
–
|
1.000.000
|
600.000 |
1.200.000
|
Xe 7C | 700.000 | 1.170.000 | 700.000 | 1.400.000 |
Xe 12C
|
750.000
|
1.250.000
|
760.000 |
1.500.000
|
Xe 16C
|
950.000
|
1.400.000
|
900.000 |
1.750.000
|
1.400.000
|
2.100.000
|
1.300.000 |
2.630.000
|
|
Xe 45C
|
2.800.000
|
4.500.000
|
2.700.000 |
5.500.000
|
https://quynhonlandtour.com/wp-admin/post.php?post=747&action=edit